Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜寒町
夜寒 よさむ よざむ
Cái lạnh ban đêm ; Cái lạnh cuối thu
寒夜 かんや さむよる
đêm lạnh; đêm đông
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm