寒寒
さむざむ「HÀN HÀN」
Lành lạnh, hơi lạnh

寒寒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒寒
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
寒酸 かんさん
xóa đói giảm nghèo
寒葵 かんあおい とこう カンアオイ
Asarum nipponicum (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)
寒疣 さぶいぼ
lạnh nổi da gà