夜明かし
よあかし「DẠ MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm

Bảng chia động từ của 夜明かし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜明かしする/よあかしする |
Quá khứ (た) | 夜明かしした |
Phủ định (未然) | 夜明かししない |
Lịch sự (丁寧) | 夜明かしします |
te (て) | 夜明かしして |
Khả năng (可能) | 夜明かしできる |
Thụ động (受身) | 夜明かしされる |
Sai khiến (使役) | 夜明かしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜明かしすられる |
Điều kiện (条件) | 夜明かしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜明かししろ |
Ý chí (意向) | 夜明かししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜明かしするな |
夜明かし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜明かし
夜明し よあかし
rạng đông.
明夜 みょうや
đêm mai
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
夜を明かす よをあかす
to intentionally pass the night without sleeping until morning
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
無明長夜 むみょうじょうや
the long night of spiritual darkness