Các từ liên quan tới 夜明け前 朝焼け中
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
夜明け前が一番暗い よあけまえがいちばんくらい
it's always darkest before the dawn, the darkest hour is just before the dawn
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng