Kết quả tra cứu 寄前気配
Các từ liên quan tới 寄前気配
寄前気配
寄前けはい
「KÍ TIỀN KHÍ PHỐI」
◆ Dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
◆ Dấu hiệu bán thấp mua cao
Đăng nhập để xem giải thích
寄前けはい
「KÍ TIỀN KHÍ PHỐI」
Đăng nhập để xem giải thích