Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜明駅
明夜 みょうや
đêm mai
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜明し よあかし
rạng đông.
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
夜明かし よあかし
thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm
無明長夜 むみょうじょうや
vô minh trường dạ (trạng thái thiếu sự sáng suốt căn bản, khiến con người bị ràng buộc bởi phiền não và khó đạt được chân lý, không thể đạt đến cảnh giới giác ngộ)