Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜梅祭
梅花祭 ばいかさい
lễ hội hoa mơ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
後夜祭 こうやさい
an event held on the night after the last day of some festival (school festival) often bonfire & dancing
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc