夜祭り
よまつり よるまつり「DẠ TẾ」
☆ Danh từ
Lễ hội diễn ra vào ban đêm

夜祭り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜祭り
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
後夜祭 こうやさい
Đêm hội cuối (một sự kiện được tổ chức vào đêm sau ngày cuối cùng của một số lễ hội như lễ hội ở trường, thường có đốt lửa và khiêu vũ)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
祭り まつり
hội hè.
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê
星祭り ほしまつり
lễ tế sao; lễ thất tịch; Lễ hội Tanabata
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan