夜涼
やりょう「DẠ LƯƠNG」
☆ Danh từ
Thời tiết mát mẻ vào ban đêm
夜涼
を
感
じながら、
庭
でゆっくり
過
ごした。
Tôi thư thả tận hưởng sự mát mẻ của ban đêm trong vườn.

夜涼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜涼
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
涼味 りょうみ
sự mát mẻ.
晩涼 ばんりょう
sự mát mẻ của buổi tối mùa hè
涼秋 りょうしゅう
mùa thu mát mẻ