晩涼
ばんりょう「VÃN LƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự mát mẻ của buổi tối mùa hè

晩涼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晩涼
晩 ばん
buổi tối
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
お晩 おばん
chào buổi tối (sử dụng ở Hokkaido và vùng Tohoku)
晩福 ばんふく
vạn phúc.
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.
晩生 ばんせい おくて
sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn
晩婚 ばんこん
Sự kết hôn muộn.
歳晩 さいばん
năm có kết thúc