夜濯ぎ
よすすぎ「DẠ TRẠC」
☆ Danh từ
Việc giặt giũ vào ban đêm
彼女
は
忙
しくて、
夜濯
ぎをするしかなかった。
Cô ấy bận rộn nên chỉ có thể giặt giũ vào ban đêm.

夜濯ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜濯ぎ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
洗い濯ぎ あらいすすぎ
sự quét tước, sự dọn dẹp
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.
濯ぐ すすぐ ゆすぐ そそぐ
xả lại, tráng lại
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
洗濯粉 せんたくこ
để làm sạch; để tẩy, ; thuốc tẩy