夜稼ぎ
よかせぎ よるかせぎ「DẠ GIÁ」
☆ Danh từ
Ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

Từ đồng nghĩa của 夜稼ぎ
noun
夜稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜稼ぎ
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
稼ぎ方 かせぎかた
phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền
荒稼ぎ あらかせぎ
Kẻ đầu cơ trục lợi
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
一稼ぎ ひとかせぎ いちかせぎ
một vụ kiếm chác; một số tiền kiếm được
稼ぎ高 かせぎだか
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
共稼ぎ ともかせぎ
việc cùng kiếm sống