Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜空メル
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜空 よぞら
bầu trời ban đêm
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
メル友 メルとも メールとも
một người bạn với người mà một tương ứng bởi e-mail
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối