夜襲
やしゅう「DẠ TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc tấn công về đêm.

Bảng chia động từ của 夜襲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜襲する/やしゅうする |
Quá khứ (た) | 夜襲した |
Phủ định (未然) | 夜襲しない |
Lịch sự (丁寧) | 夜襲します |
te (て) | 夜襲して |
Khả năng (可能) | 夜襲できる |
Thụ động (受身) | 夜襲される |
Sai khiến (使役) | 夜襲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜襲すられる |
Điều kiện (条件) | 夜襲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜襲しろ |
Ý chí (意向) | 夜襲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜襲するな |
夜襲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜襲
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích