襲衣
しゅうい かさねころも「TẬP Y」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mang một y phục qua (kẻ) khác

Bảng chia động từ của 襲衣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 襲衣する/しゅういする |
Quá khứ (た) | 襲衣した |
Phủ định (未然) | 襲衣しない |
Lịch sự (丁寧) | 襲衣します |
te (て) | 襲衣して |
Khả năng (可能) | 襲衣できる |
Thụ động (受身) | 襲衣される |
Sai khiến (使役) | 襲衣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 襲衣すられる |
Điều kiện (条件) | 襲衣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 襲衣しろ |
Ý chí (意向) | 襲衣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 襲衣するな |
襲衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襲衣
衣 ころも きぬ い
trang phục
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích
敵襲 てきしゅう
sự tấn công của địch; sự tập kích của địch
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích