Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜長オーケストラ
オーケストラ オーケストラ
dàn nhạc; ban nhạc
夜長 よなが
đêm trường.
長夜 ちょうや じょうや ながよ
đêm dài (lâu); tất cả đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
オーケストラピット オーケストラ・ピット
orchestra pit
オーケストラボックス オーケストラ・ボックス
orchestra box
シンフォニーオーケストラ シンフォニー・オーケストラ
symphony orchestra
ストリングオーケストラ ストリング・オーケストラ
string orchestra