夜間
やかん「DẠ GIAN」
Buổi tối
夜間使用
の
蛍光塗料マーキング
Đánh dấu bằng sơn huỳnh quang cho những vật dụng sử dụng vào buổi tối
夜間飛行
Chuyến bay vào buổi tối
夜間
の
割引
はありますか。
Có mức giá buổi tối đặc biệt không?
Đêm
夜間
に
森
を
歩
くためには
懐中電灯
が
必須
だ
Cần có đèn pin mới đi được trong rừng vào ban đêm .
夜間
のひとり
歩
きは
危険
だと
思
う。
Tôi nghĩ rằng rất nguy hiểm nếu đi bộ một mình vào ban đêm.
夜間
に
排尿
する
回数
を
減
らす
Hạn chế số lần đi tiểu vào ban đêm.
Đêm hôm
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thời gian buổi tối; vào buổi tối; ban đêm
夜間飛行
Chuyến bay vào buổi tối

Từ đồng nghĩa của 夜間
noun