夜間高校
やかんこうこう「DẠ GIAN CAO GIÁO」
☆ Danh từ
Trường học buổi tối

夜間高校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜間高校
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
夜間 やかん
buổi tối
夜学校 やがっこう よるがっこう
trường học buổi tối, trường học ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.