夜間ミオクローヌス症候群
やかんミオクローヌスしょーこーぐん
Hội chứng co giật cơ về đêm
夜間ミオクローヌス症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜間ミオクローヌス症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
オプソクローヌス-ミオクローヌス症候群 オプソクローヌス-ミオクローヌスしょーこーぐん
hội chứng rung giật nhãn cầu - giật cơ
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan