Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢の通ひ路物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
夢物語 ゆめものがたり
chuyện trong mơ; chuyện hão huyền, chuyện hoang tưởng
夢路 ゆめじ
mơ
夢語り ゆめがたり
sự kể lại giấc mơ; câu chuyện trong mơ; chuyện hão huyền (như trong mơ)
通路 つうろ
đường đi; lối đi (giữa các hàng ghế)
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
通語 つうご
ngôn ngữ thông dụng; từ dùng riêng trong một giới, ngành...
アンドかいろ アンド回路
mạch AND