Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通路
つうろ
đường đi
交通路 こうつうろ
đường giao thông.
カード通路 カードつうろ
đường dẫn thẻ
通路側 つうろがわ
phía lối đi
通路マット つうろマット
thảm lát đường
穿孔通路 せんこうつうろ
đường dẫn (phiếu) đục lỗ
通路一方 つろいっぼう
Đường 1 chiều
連絡通路 れんらくつうろ
Hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
読取り通路 よみとりつうろ
đường đọc
「THÔNG LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích