Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
狸 たぬき タヌキ
con lửng
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
古狸 ふるだぬき
con cáo già; con lửng già; người kỳ cựu; người chủ mưu; người cáo già
海狸 かいり うみだぬき びぜばぜ
hải ly