夢合わせ
ゆめあわせ「MỘNG HỢP」
☆ Danh từ
Sự phán đoán giấc mơ lành hay dữ; sự giải mộng lành dữ

夢合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢合わせ
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合わせ技 あわせわざ
võ juđô kết hợp mánh khóe