Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻夢 げんむ
ảo mộng.
夢幻 むげん ゆめまぼろし
sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
夢幻的 むげんてき
hư ảo
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
曲々 きょくきょく きょく々
những xó xỉnh; rẽ