Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢幻泡沫
むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
幻夢 げんむ
ảo mộng.
夢幻 むげん ゆめまぼろし
sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng.
泡沫的 ほうまつてき
nhất thời; đi qua; thoáng qua; chóng tàn; như một bọt trên (về) chất lỏng
夢幻的 むげんてき
hư ảo
泡沫会社 ほうまつがいしゃ ほうまつかいしゃ
công ty chết yểu
泡沫候補 ほうまつこうほ
ứng cử viên đường viền
「MỘNG HUYỄN PHAO MẠT」
Đăng nhập để xem giải thích