夢幻泡沫
むげんほうまつ「MỘNG HUYỄN PHAO MẠT」
☆ Danh từ
Thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi

夢幻泡沫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢幻泡沫
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
幻夢 げんむ
ảo mộng.
夢幻 むげん ゆめまぼろし
sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng.
泡沫的 ほうまつてき
nhất thời; đi qua; thoáng qua; chóng tàn; như một bọt trên (về) chất lỏng
夢幻的 むげんてき
hư ảo
泡沫会社 ほうまつがいしゃ ほうまつかいしゃ
công ty chết yểu
泡沫候補 ほうまつこうほ
ứng cử viên đường viền