Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢絵コンテスト
cuộc thi.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
スピーチコンテスト スピーチ・コンテスト
cuộc thi hùng biện
ビューティーコンテスト ビューティー・コンテスト
Cuộc thi sắc đẹp.
スペリングコンテスト スペリング・コンテスト
spelling bee
ノーコンテスト ノー・コンテスト
no contest
ドライビングコンテスト ドライビング・コンテスト
driving contest