大不況
だいふきょう「ĐẠI BẤT HUỐNG」
☆ Danh từ
Khủng hoảng kinh tế lớn
日本
は
大不況
の
影響
を
受
けています。
Nhật Bản đang chịu ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế lớn.

大不況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大不況
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
ルーズベルト不況 ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
不況型 ふきょうかた
(sự phá sản của doanh nghiệp) do suy thoái kinh tế gây ra
大盛況 だいせいきょう
thành công lớn
政策不況 せいさくふきょう
sự khủng hoảng chính sách
長期不況 ちょうきふきょう
khủng hoảng dài hạn
構造不況 こうぞうふきょう
sự thụt vào cấu trúc