長期不況
ちょうきふきょう「TRƯỜNG KÌ BẤT HUỐNG」
☆ Danh từ
Khủng hoảng dài hạn

長期不況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期不況
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
ルーズベルト不況 ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
不況型 ふきょうかた
recession-induced
長期 ちょうき
đằng đẵng
不期 ふき
Sự bất ngờ; ngẫu nhiên.