Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保三代
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大代 だいだい おおしろ
chính gọi điện số
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định