大代
だいだい おおしろ「ĐẠI ĐẠI」
☆ Danh từ
Chính gọi điện số

大代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大代
大代表 だいだいひょう
chính (tổng đài) ghi số; điện thoại chính (điện thoại) ghi số
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi