Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保佳代子
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代子 だいし
godchild
大代 だいだい おおしろ
chính gọi điện số
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định