Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大伯父
おおおじ
granduncle
伯父 えおじ おじ はくふ しゅくふ
bác; chú
伯父貴 おじき
chú; bác; cậu; dượng
伯父御 おじご
bác (cách gọi tỏ ý kính trọng anh trai của cha hoặc mẹ mình)
伯父さん おじさん オジサン
伯父ちゃん おじちゃん おっちゃん
middle-aged man, "uncle"
大伯母 おおおば
grandaunt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大祖父 おおおおじ だいそふ
cụ ông
「ĐẠI BÁ PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích