Kết quả tra cứu 伯父
伯父
えおじ おじ はくふ しゅくふ
「BÁ PHỤ」
☆ Danh từ
◆ Bác; chú
アキコ
は
伯父
さんにうやうやしく、おじぎをした
Akiko đã chào ông chú một cách trịnh trọng
伯父方
によって
管理
された
Bị ông chú quản lý
彼
は
金持
ちの
伯父
の
被後見人
となった
Anh ấy được bảo trợ bởi một ông bác giàu có
◆ Chú bác
◆ Dì
◆ Dượng.

Đăng nhập để xem giải thích