大使
たいし「ĐẠI SỬ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đại sứ
大使
は
国書
を
捧
げる
Đại sứ trình quốc thư
大使
は
今夜日本
をたつ
予定
です。
Tối nay đại sứ sẽ rời Nhật Bản.
大使館
の
臨時代理公使
Quyền công sứ tạm thời của đại sứ quán .
Khâm sứ.

Từ đồng nghĩa của 大使
noun