移動大使
いどうたいし「DI ĐỘNG ĐẠI SỬ」
☆ Danh từ
Đại sứ lưu động

移動大使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動大使
民族大移動 みんぞくだいいどう
cuộc di dân
大陸移動説 たいりくいどうせつ
lý thuyết lục địa trôi; lý thuyết đại lục di chuyển
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大使 たいし
đại sứ
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.