Các từ liên quan tới 大内義一 (英文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
英大文字 えいおおもじ
chữ hoa
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
大学者 だいがくしゃ
học giả lớn
英文 えいぶん
câu tiếng Anh