Các từ liên quan tới 大円寺 (杉並区)
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
大円 だいえん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn
並大抵 なみたいてい
việc bình thường, việc dễ dàng