Các từ liên quan tới 大分宮河内インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản