河内
はのい ハノイ かわち「HÀ NỘI」
☆ Danh từ
Tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka

河内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河内
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
narrative style of Bon dance song from eastern Osaka (often with improvised lyrics)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
河 ホー かわ
sông; dòng sông
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần