Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大分百景
百景 ひゃっけい
100 cảnh quan nổi tiếng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
百分値 ひゃくぶんち
điểm phần trăm, bách phân vị
百分比 ひゃくぶんひ
Phần trăm.
百分率 ひゃくぶんりつ
Phần trăm.
大百科 だいひゃっか
bách khoa toàn thư lớn
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê