Các từ liên quan tới 大分県立芸術文化短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê