Các từ liên quan tới 大分県道43号玖珠山国線
大分県 おおいたけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
国号 こくごう
quốc hiệu.
道号 どうごう
số đường
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt