Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大分麦焼酎
麦焼酎 むぎしょうちゅう
rượu shochu chưng cất từ lúa mạch
焼酎 しょうちゅう
rượu hâm nóng.
焼酎ハイボール しょうちゅうハイボール
shochu high-ball (một loại đồ uống được làm bằng cách trộn shochu với soda thay vì rượu whisky được gọi là shochu highball)
芋焼酎 いもじょうちゅう
rượu Shochu khoai lang
焼酎漬け しょうちゅうづけ
dưa chua
球磨焼酎 くまじょうちゅう くましょうちゅう
Kumamoto rice shochu
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.