Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大切畑ため池
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
切り畑 きりはた きりはたけ
nương rẫy vườc tược trên sườn đồi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm