Các từ liên quan tới 大動脈スイッチ手術
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
冠動脈バイパス手術 かんどうみゃくバイパスしゅじゅつ
phẫu thuật bắc cầu nối động mạch vành (coronary artery bypass grafting - cabg)
大動脈 だいどうみゃく
động mạch chủ
大手術 だいしゅじゅつ
phẫu thuật lớn
大動脈弁 だいどーみゃくべん
van động mạch chủ
大脳動脈 だいのうどうみゃく
động mạch não
大動脈瘤 だいどうみゃくりゅう
phình động mạch chủ
大動脈体 だいどーみゃくたい
thể động mạch chủ