Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大動脈弁狭窄症
だいどうみゃくべんきょうさくしょう
hẹp van động mạch chủ
肺動脈弁狭窄症 はいどうみゃくべんきょうさくしょう
hẹp van động mạch phổi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
肺動脈弁下狭窄症 はいどうみゃくべんかきょうさくしょう
頸動脈狭窄症 けいどうみゃくきょうさくしょう
hẹp động mạch cảnh
大動脈弁下狭窄症-限局性 だいどうみゃくべんかきょうさくしょう-げんきょくせい
hẹp eo động mạch chủ
頸動脈狭窄 くびどうみゃくきょうさく
大動脈縮窄症 だいどうみゃくしゅくさくしょう
coarctation của động mạch chủ
僧帽弁狭窄症 そーぼーべんきょーさくしょー
hẹp van hai lá
Đăng nhập để xem giải thích