Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大友龍三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
益者三友 えきしゃさんゆう
Có ba loại bạn bè đáng để có - những người trung thực, chân thành và hiểu biết.