益者三友
えきしゃさんゆう「ÍCH GIẢ TAM HỮU」
☆ Cụm từ
Có ba loại bạn bè đáng để có - những người trung thực, chân thành và hiểu biết.

益者三友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 益者三友
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)
益友 えきゆう
Người bạn tốt; người bạn hữu ích; bạn tri kỷ
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
受益者 じゅえきしゃ
người hưởng.
三者 さんしゃ
ba người; ba phe (đảng)
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三者三様 さんしゃさんよう
mỗi người mỗi vẻ