Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大口屋暁雨
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
大雨 おおあめ
mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大屋 おおや
chủ nhà; bà chủ nhà.
暁 あかつき あかとき
bình minh
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê