Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拡大行列 かくだいぎょうれつ
ma trận tăng cường
待ち行列名 まちぎょうれつめい
tên hàng đợi
大名旅行 だいみょうりょこう
đi du lịch trong sự xa hoa; một yến tiệc
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
配列名 はいれつめい
tên mảng